321. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Toán lớp 5: Tuần 9/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm học 20224 -2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;
322. LÊ BÍCH THỤY
period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
323. LÊ BÍCH THỤY
period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
324. BÙI CẢNH DƯƠNG
Kế hoạch dạy học Giáo dục thể chất 5: Chủ đề 2. Bài 1 động tác vươn thở, động tác tay , động tác chân với gậy: TH-Lớp 5/ Bùi Cảnh Dương: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Giáo dục thể chất; Chương trình;
325. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Khoa học lớp 5: Tuần 8/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học;
326. LÊ BÍCH THỤY
period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
327. LÊ BÍCH THỤY
period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
328. LÊ BÍCH THỤY
period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
329. LÊ BÍCH THỤY
period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
330. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Tiếng Việt lớp 5: Tuần 7/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;
331. LÊ BÍCH THỤY
period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
332. PHẠM VĂN NAM
Kế hoạch dạy học môn công nghệ. Bài 5- sử dụng điện thoại: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ; Chương trình;
333. LÊ BÍCH THỤY
period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
334. LÊ BÍCH THỤY
period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
335. LÊ BÍCH THỤY
period 27 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
336. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Khoa học lớp 5: Tuần 5/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học;
337. PHẠM VĂN NAM
Chuyên đề toán 5. Nâng cao năng lực giáo viên tổ chức các hoạt động dạy học môn toán lớp 5: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;
338. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Tuần 4: Lịch sử và Địa lý lớp 5/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý;